Có 2 kết quả:

韌皮部 rèn pí bù ㄖㄣˋ ㄆㄧˊ ㄅㄨˋ韧皮部 rèn pí bù ㄖㄣˋ ㄆㄧˊ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

phloem

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

phloem

Bình luận 0